Hợp âm ukulele - Ngón tay
Hợp âm cho đàn Ukulele

Hợp âm ukulele - Ngón tay

Đây là những thứ thường được sử dụng nhất hợp âm ukulele. Dưới đây là ba hợp âm chính của mỗi nốt, bao gồm các dấu thăng - hợp âm trưởng, thứ và thứ bảy.

Hợp âm A (A)

A
Hợp âm cho ukulele
Am
Hợp âm am cho ukulele
A7
Hợp âm ukulele A7

Hợp âm A # (Một sắc nét)

A#
Một hợp âm # ukulele

Hợp âm ukulele A # m
Một # 7
Hợp âm ukulele số 7

Hợp âm H hoặc B (B)

H
Hợp âm H cho ukulele
hm
Hợp âm Hm cho ukulele
H7
Hợp âm ukulele H7

Hợp âm C (C)

C
Hợp âm C cho ukulele
cm
Hợp âm Cm cho ukulele
C7
Hợp âm ukulele C7

Hợp âm C # (C sắc nét)

C#
Hợp âm C # ukulele
C # m
Hợp âm ukulele C # m
C # 7
Hợp âm ukulele C # 7

Đ (D) hợp âm

D
Hợp âm D cho ukulele
Dm
Dm chord cho ukulele
D7
Hợp âm ukulele D7

D# Hợp âm (D nét)

D#
Hợp âm D # ukulele
D # m
Hợp âm D # m ukulele
D # 7
Hợp âm ukulele D # 7

E (Mi) hợp âm

E
Hợp âm E cho ukulele
Em
Hợp âm Em cho ukulele
E7
Hợp âm ukulele E7

F hợp âm

F
Hợp âm F cho ukulele
fm
Hợp âm Fm cho ukulele
F7
Hợp âm ukulele F7

F# Hợp âm (F nét)

F#
Hợp âm F # ukulele
F # m
Hợp âm ukulele F # m
F # 7
Hợp âm ukulele F # 7

G (G) hợp âm

G
Hợp âm G cho ukulele
gm
Hợp âm gm cho ukulele
G7
Hợp âm ukulele G7

G# Hợp âm (G nét)

G#
Hợp âm G # ukulele
G # m
Hợp âm ukulele G # m
G # 7
Hợp âm ukulele G # 7

Cách sử dụng ngón danh hợp âm

  • Ngón tay - một biểu diễn sơ đồ của một hợp âm trên phím đàn của đàn ukulele. Trong tất cả các hình ảnh, chuỗi đầu tiên nằm trên cùng (mỏng nhất), chuỗi thứ tư ở dưới cùng. Các hợp âm trong hình là ngón tay.
  • Các con số phía trên “lưới” biểu thị số phím đàn trên cổ đàn ukulele.
  • Các chấm màu đỏ hiển thị phím đàn nào bạn cần nhấn vào dây để chơi hợp âm.
  • Đường màu đỏ cho biết kỹ thuật barre. Để chơi barre, bạn cần phải dùng ngón trỏ chụm cả 4 dây lại cùng một lúc.
  • Để hợp âm phát ra hoàn hảo, bạn đừng quên thời điều chỉnh của đàn ukulele!

Hợp âm B

B = H.

Bb = Hb = A #.

Bình luận